Có 2 kết quả:
降塵 jiàng chén ㄐㄧㄤˋ ㄔㄣˊ • 降尘 jiàng chén ㄐㄧㄤˋ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dust fall
(2) fallout (volcanic, nuclear etc)
(3) particulate matter
(2) fallout (volcanic, nuclear etc)
(3) particulate matter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dust fall
(2) fallout (volcanic, nuclear etc)
(3) particulate matter
(2) fallout (volcanic, nuclear etc)
(3) particulate matter
Bình luận 0